🌟 이합집산 (離合集散)

Danh từ  

1. 헤어졌다가 만나고 모였다가 흩어짐.

1. HỢP RỒI LẠI TAN: Việc phân tán rồi lại tụ hội, rồi lại phân tán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세력들의 이합집산.
    The merging of forces.
  • Google translate 이합집산이 되다.
    Become a heterogenousand.
  • Google translate 기업 경영진의 이합집산으로 사내 분위기가 어수선했다.
    The company atmosphere was chaotic due to the merger of corporate executives.
  • Google translate 정치적 이합집산이 되풀이되어 당의 권력이 균형을 잃자 불안정한 정국이 계속되었다.
    The unstable political situation continued as the political merger repeated and the party's power lost balance.

이합집산: meeting and parting; being together and splitting,りごうしゅうさん【離合集散】,formation et dissolution, rassemblement et déchirement, réunion et séparation,separación y unión, dispersión y reunión,اجتماع وتفرّق,салж нийлэх, сарниж нийлэх,hợp rồi lại tan,การรวมและการแบ่ง, การประเดี๋ยวแยกประเดี๋ยวรวม,berpisah dan berkumpul kembali,,聚散离合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이합집산 (이ː합찝싼)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48)