🌟 인건비 (人件費)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인건비 (
인껀비
)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 인건비 (人件費) @ Ví dụ cụ thể
- 인건비 최소화. [최소화 (最少化)]
- 지난해 예산의 칠십 퍼센트 정도가 시설 유지, 관리비, 인건비 등의 경상비로 지출됐다. [경상비 (經常費)]
- 인건비 절감으로 회사 운영에 필요한 경상비는 크게 줄어들 것으로 보인다. [경상비 (經常費)]
- 재료 비용, 인건비 빼면 이익이 하나도 안 남는데 벌긴 뭘 벌어. [이익 (利益)]
- 회사의 긴축된 인건비 때문에 일부 사원들이 일을 그만두어야 했다. [긴축되다 (緊縮되다)]
- 월 매출에서 인건비, 임대료, 공과금 등을 제외하고 나면 순수익은 약 천만 원 정도가 될 거예요. [순수익 (純收益)]
🌷 ㅇㄱㅂ: Initial sound 인건비
-
ㅇㄱㅂ (
인건비
)
: 사람에게 일을 시키는 데 드는 비용.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ NHÂN CÔNG: Chi phí dùng vào việc thuê người làm việc. -
ㅇㄱㅂ (
양귀비
)
: 희거나 붉은 색의 아름다운 꽃이 피며, 열매는 아편을 만드는 데 쓰이는 풀.
Danh từ
🌏 CÂY ANH TÚC: Cây nở hoa đẹp, hoa màu đỏ hoặc màu trắng còn quả được dùng vào việc chế thuốc phiện. -
ㅇㄱㅂ (
얼굴빛
)
: 얼굴에 나타나는 표정이나 기분 또는 몸의 상태.
Danh từ
🌏 NÉT MẶT, VẺ MẶT: Vẻ mặt, tâm trạng hay trạng thái cơ thể biểu hiện trên khuôn mặt. -
ㅇㄱㅂ (
유괴범
)
: 돈 등을 요구할 목적으로, 주로 아이를 속여서 꾀어냄으로써 이루어지는 범죄. 또는 그 범인.
Danh từ
🌏 TỘI BẮT CÓC, TỘI PHẠM BẮT CÓC: Tội được cấu thành bởi việc lừa lọc và dụ dỗ (chủ yếu là đối tượng trẻ em) vì mục đích tống tiền. Hoặc kẻ phạm tội đó. -
ㅇㄱㅂ (
여관비
)
: 여관에서 묵는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 PHÍ NHÀ NGHỈ: Chi phí tốn cho việc ở nhà nghỉ. -
ㅇㄱㅂ (
원근법
)
: 그림이나 사진 등에서, 멀고 가까움을 느낄 수 있도록 표현하는 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP VIỄN CẬN: Cách thể hiện giúp cảm nhận được sự gần và sự xa ở trong bức tranh hay bức ảnh v.v... -
ㅇㄱㅂ (
오곡밥
)
: 다섯 가지 곡식을 섞어 지은 밥.
Danh từ
🌏 OGOKBAP; CƠM NGŨ CỐC: Cơm được nấu bằng cách trộn năm loại ngũ cốc lại. -
ㅇㄱㅂ (
연구비
)
: 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그에 대해 자세히 조사하고 분석하는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 PHÍ NGHIÊN CỨU: Chi phí dùng trong việc khảo sát và phân tích chi tiết về sự vật hay việc nào đó để làm rõ sự thật liên quan đến nó. -
ㅇㄱㅂ (
여관방
)
: 여관에서 손님이 묵는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG NGHỈ: Phòng cho khách nghỉ trong nhà nghỉ. -
ㅇㄱㅂ (
안개비
)
: 매우 가늘게 날려서 떨어지는 비.
Danh từ
🌏 MƯA BỤI: Mưa bay rất mỏng rồi rơi xuống.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273)