🌟 인색하다 (吝嗇 하다)

Tính từ  

1. 물건이나 돈 등을 몹시 아껴 씀씀이가 너그럽지 못하다.

1. HÀ TIỆN, KEO KIỆT: Rất tiếc đồ vật hay tiền bạc... nên tiêu dùng không được rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인색하게 굴다.
    Be stingy.
  • 인색하게 주다.
    Give miserably.
  • 인색하게 행동하다.
    Behave stingyly.
  • 기부금에 인색하다.
    Stingy with donations.
  • 돈에 인색하다.
    Stingy with money.
  • 용돈에 인색하다.
    Pinching for pocket money.
  • 푼돈에 인색하다.
    Be stingy with a small sum of money.
  • 사원에게 인색하다.
    Pathetic to the employee.
  • 손님에게 인색하다.
    Stingy with customers.
  • 우리 회사는 경제 사정이 어려워진 후 후원금에도 인색해졌다.
    Our company has also become stingy with donations after economic difficulties.
  • 인색하기로 소문난 큰아버지는 조카들에게 용돈을 준 적이 없다.
    My uncle, who is known for his stinginess, has never given his nephew any allowance.
  • 쟤는 돈도 잘 벌면서 밥도 한 번 안 사는지 모르겠어.
    I don't know if he makes a lot of money and never buys a meal.
    원래 부자가 더 인색한 법이잖아.
    Wealthy's supposed to be stingier.

2. 어떤 일을 하는 데에 몹시 쌀쌀하고 너그럽지 못하다.

2. KEO KIỆT, BỦN XỈN: Rất lạnh lùng và không được rộng rãi khi làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노력에 인색하다.
    Be stingy with one's efforts.
  • 박수에 인색하다.
    Stingy with applause.
  • 보급에 인색하다.
    Tough for supplies.
  • 보조에 인색하다.
    Be stingy with assistance.
  • 사과에 인색하다.
    Stingy with apples.
  • 웃음에 인색하다.
    Stingy with laughter.
  • 인정에 인색하다.
    Be stingy with one's heart.
  • 지원에 인색하다.
    Be stingy with support.
  • 칭찬에 인색하다.
    Stingy with praise.
  • 타협에 인색하다.
    Be stingy with compromise.
  • 평가에 인색하다.
    Stingy in evaluation.
  • 표현에 인색하다.
    Stingy in expression.
  • 칭찬에 인색한 김 사장은 직원이 일을 잘해도 더 잘하라고만 한다.
    Tough with compliments, kim only tells employees to do better even if they are good at work.
  • 감정 표현에 인색하던 그도 딸에게는 다정한 아빠가 된다.
    Being stingy in expressing emotions, he becomes a loving father to his daughter.
  • 매사에 완벽을 추구하는 그는 자기 자신에게도 몹시 인색하다.
    He, who seeks perfection in everything, is also very stingy with himself.
  • 청중들이 박수에 인색해서 공연할 힘이 안 나.
    The audience is so stingy with applause that i don't have the energy to perform.
    우리가 조금 더 열정적으로 해 보자. 그럼 달라질 거야.
    Let's try a little more passionately. then it'll be different.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인색하다 (인새카다) 인색한 (인새칸) 인색하여 (인새카여) 인색해 (인새캐) 인색하니 (인새카니) 인색합니다 (인새캄니다)
📚 Từ phái sinh: 인색(吝嗇): 물건이나 돈 등을 몹시 아껴 씀씀이가 너그럽지 못함., 어떤 일을 하는 데…


🗣️ 인색하다 (吝嗇 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 인색하다 (吝嗇 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15)