🌟 자초하다 (自招 하다)

Động từ  

1. 자기 스스로 어떤 결과가 생기게 하다.

1. TỰ CHUỐC LẤY: Bản thân tự làm cho kết quả nào đó sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결과를 자초하다.
    Bring the result to oneself.
  • 고립을 자초하다.
    Invite isolation.
  • 난국을 자초하다.
    Bring a crisis upon oneself.
  • 낭비를 자초하다.
    Invite waste.
  • 다툼을 자초하다.
    Bring a quarrel upon oneself.
  • 멸망을 자초하다.
    Bring ruin upon oneself.
  • 문제를 자초하다.
    Bring a problem upon oneself.
  • 분열을 자초하다.
    Invite division.
  • 불균형을 자초하다.
    Bringing on an imbalance.
  • 불행을 자초하다.
    Bring misfortune upon oneself.
  • 비난을 자초하다.
    Invite criticism upon oneself.
  • 비극을 자초하다.
    Bring on tragedy.
  • 빈곤을 자초하다.
    Bring poverty to oneself.
  • 실패를 자초하다.
    Bring failure upon oneself.
  • 악순환을 자초하다.
    Invite a vicious circle.
  • 어려움을 자초하다.
    Bring on difficulties.
  • 오해를 자초하다.
    Cause misunderstanding.
  • 위기를 자초하다.
    Bring on a crisis.
  • 자멸을 자초하다.
    Invite self-destruction.
  • 재앙을 자초하다.
    Bring disaster upon oneself.
  • 충돌을 자초하다.
    Bring on a collision.
  • 패배를 자초하다.
    Bring defeat upon oneself.
  • 피해를 자초하다.
    Cause damage.
  • 화를 자초하다.
    Invite trouble for oneself.
  • 평소에 제대로 훈련도 하지 않았던 것이 결국 패배를 자초한 것이다.
    The usual lack of proper training resulted in defeat.
  • 산의 나무를 무작정 베어낸 것이 이번 여름 큰 홍수 피해를 자초했다.
    The reckless cutting of trees in the mountains caused great flood damage this summer.
  • 감독이랑 선수들이 서로 싸우고 하다니.
    I can't believe the coach and the players are fighting each other.
    그러게, 패배를 자초한 일이지.
    Yes, it was a self-inflicted defeat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자초하다 (자초하다)
📚 Từ phái sinh: 자초(自招): 자기 스스로 어떤 결과가 생기게 함.

🗣️ 자초하다 (自招 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Gọi món (132) Lịch sử (92) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13)