🌟 자초하다 (自招 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자초하다 (
자초하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자초(自招): 자기 스스로 어떤 결과가 생기게 함.
🗣️ 자초하다 (自招 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지리멸렬을 자초하다. [지리멸렬 (支離滅裂)]
- 국란을 자초하다. [국란 (國亂)]
- 위험을 자초하다. [위험 (危險)]
- 설화를 자초하다. [설화 (舌禍)]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 자초하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)