🌟 잡아들이다

Động từ  

1. 잡아서 억지로 들어오게 하다.

1. LÔI VÀO, KÉO VÀO: Bắt rồi ép phải đi vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새를 잡아들여 넣다.
    Catch the bird in.
  • 잡아들이고 나가다.
    Get him out.
  • 안으로 잡아들이다.
    Catch in.
  • 집으로 잡아들이다.
    Catch into the house.
  • 힘으로 잡아들이다.
    Seize by force.
  • 나는 밥도 안 먹고 그냥 가려는 친구를 집 안으로 잡아들였다.
    I dragged a friend into the house who didn't eat and was just going away.
  • 나는 밖으로 나가려는 아이를 억지로 집으로 잡아들여 집에 있게 했다.
    I forced the child who was about to go out into the house and kept him at home.
  • 우리는 밖으로만 도는 아이를 어떻게 하면 집안으로 잡아들일 수 있을지 고민했다.
    We thought about how we could get a child who only turns out to the house.
Từ đồng nghĩa 잡아넣다: 잡아서 억지로 들어가게 하다., 붙잡아 가두다.

2. 잡아서 가두다.

2. TÓM VÀO, ĐƯA VÀO: Bắt rồi giam giữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잡아들인 폭력배.
    A gang member who has been captured.
  • 경찰이 잡아들이다.
    Cops get caught.
  • 범인을 잡아들이다.
    Catch a criminal.
  • 죄인을 잡아들이다.
    Catch a sinner.
  • 감옥에 잡아들이다.
    Be put in jail.
  • 경찰은 감시 카메라를 분석하여 범인을 확인한 뒤 곧바로 잡아들였다.
    The police analyzed surveillance cameras, identified the culprit, and caught him immediately.
  • 경찰은 범인을 숨겨 준 것도 죄가 된다며 나까지 잡아들여 조사를 했다.
    The police caught me and questioned him, saying it was also a crime to hide the criminal.
  • 증거도 없이 이렇게 막 사람을 잡아들여도 되는 겁니까?
    Can we just take people in like this without proof?
    죄가 있는지 없는지는 조사해 보면 다 나오니까 협조해 주세요.
    We'll see if you're guilty or not, so please cooperate.
Từ đồng nghĩa 잡아넣다: 잡아서 억지로 들어가게 하다., 붙잡아 가두다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡아들이다 (자바드리다) 잡아들이어 (자바드리어자바드리여) 잡아들여 (자바드려) 잡아들이니 (자바드리니)

🗣️ 잡아들이다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 잡아들이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sở thích (103) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)