🌟 잡아들이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡아들이다 (
자바드리다
) • 잡아들이어 (자바드리어
자바드리여
) 잡아들여 (자바드려
) • 잡아들이니 (자바드리니
)
🗣️ 잡아들이다 @ Ví dụ cụ thể
- 성화같이 잡아들이다. [성화같이 (星火같이)]
- 부역자를 잡아들이다. [부역자 (附逆者)]
- 연루자를 잡아들이다. [연루자 (連累者)]
🌷 ㅈㅇㄷㅇㄷ: Initial sound 잡아들이다
-
ㅈㅇㄷㅇㄷ (
잡아들이다
)
: 잡아서 억지로 들어오게 하다.
Động từ
🌏 LÔI VÀO, KÉO VÀO: Bắt rồi ép phải đi vào.
• Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Chính trị (149)