🌟 잡아먹히다

Động từ  

1. 죽임을 당해 먹히다.

1. BỊ BẮT ĂN: Bị giết chết và ăn thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잡아먹힌 동물.
    An animal eaten.
  • 맹수에게 잡아먹히다.
    Be eaten by predators.
  • 인간에게 잡아먹히다.
    To be eaten by humans.
  • 천적에게 잡아먹히다.
    Be eaten by natural enemies.
  • 호랑이에게 잡아먹히다.
    Be eaten by a tiger.
  • 나는 인간에게 잡아먹힐 목적으로 사육되는 동물들이 불쌍하게 느껴졌다.
    I felt sorry for the animals raised for the purpose of being eaten by humans.
  • 나는 아프리카에 가서 사슴이 사자에게 잡아먹히는 장면을 영상으로 담아 왔다.
    I've been to africa and i've been videotaping the deer being eaten by lions.
  • 이 물고기는 몸집을 크게 부풀려 천적에게 잡아먹히지 않도록 자신을 방어한다.
    This fish defends itself against being eaten by natural enemies by inflating its size greatly.

2. 시간, 자원, 공간 등이 낭비되다.

2. MẤT, TỐN: Thời gian, không gian hay tài nguyên... bị lãng phí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잡아먹힌 전기.
    The eaten electricity.
  • 비용이 잡아먹히다.
    Cost is eaten up.
  • 시간이 잡아먹히다.
    Time's run out.
  • 대기에 잡아먹히다.
    Be eaten by the atmosphere.
  • 많이 잡아먹히다.
    Much eaten.
  • 버스를 기다리는 데에만 이십 분이 잡아먹혀 나는 지각을 하고 말았다.
    I was late twenty minutes just waiting for the bus.
  • 저녁 시간은 주로 과제와 아르바이트에 잡아먹혀 나는 여유 시간이 거의 없다.
    Dinner time is mainly eaten up by assignments and part-time jobs, so i have little free time.
  • 이사를 하는 데에 비용이 너무 많이 잡아먹혀 집을 사 놓고도 이사를 하지 못했다.
    The cost of moving was so high that i couldn't move even after buying a house.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡아먹히다 (자바머키다) 잡아먹히어 (자바머키어자바머키여) 잡아먹혀 (자바머켜) 잡아먹히니 (자바머키니)
📚 Từ phái sinh: 잡아먹다: 동물을 죽여서 먹다., 남을 몹시 괴롭히거나 못살게 굴다., 시간, 자원, 공…

🗣️ 잡아먹히다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 잡아먹히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273)