Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡아먹히다 (자바머키다) • 잡아먹히어 (자바머키어자바머키여) 잡아먹혀 (자바머켜) • 잡아먹히니 (자바머키니) 📚 Từ phái sinh: • 잡아먹다: 동물을 죽여서 먹다., 남을 몹시 괴롭히거나 못살게 굴다., 시간, 자원, 공…
자바머키다
자바머키어
자바머키여
자바머켜
자바머키니
Start 잡 잡 End
Start
End
Start 아 아 End
Start 먹 먹 End
Start 히 히 End
Start 다 다 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273)