🌟 자신하다 (自信 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자신하다 (
자신하다
)
📚 Từ phái sinh: • 자신(自信): 어떤 일을 해낼 수 있다거나 어떤 일이 꼭 그렇게 될 것이라고 스스로 굳게…
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 자신하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19)