🌟 자신하다 (自信 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 해낼 수 있다거나 어떤 일이 꼭 그렇게 될 것이라고 스스로 굳게 믿다.

1. TIN CHẮC: Tự tin chắc rằng có thể làm được việc nào đó hoặc việc nào đó nhất định sẽ thành như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당선을 자신하다.
    Confident of winning the election.
  • 성공을 자신하다.
    Confident of success.
  • 승리를 자신하다.
    Confident of victory.
  • 품질을 자신하다.
    Confident in quality.
  • 합격을 자신하다.
    Confident of passing.
  • 국민들의 큰 지지를 받는 국회 의원 후보는 당선을 자신했다.
    The popularly supported candidate for the national assembly was confident of winning the election.
  • 열심히 연습한 피아니스트는 대회에서 실수하지 않음을 자신했다.
    The hard-working pianist was confident that he would not make mistakes in the competition.
  • 최고 실력의 선수들을 갖춘 김 감독은 자신의 팀이 우승할 것이라고 자신했다.
    With top-notch players, kim was confident that his team would win.
  • 사장님께서 해외 진출을 하게 된 계기가 무엇입니까?
    What is the reason that the president made a inroads into overseas markets?
    저희 회사 제품의 경쟁력을 자신하기 때문입니다.
    Because we are confident that our products will be competitive.
Từ đồng nghĩa 자부하다(自負하다): 스스로 자신의 가치나 능력을 믿고 떳떳한 마음을 가지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자신하다 (자신하다)
📚 Từ phái sinh: 자신(自信): 어떤 일을 해낼 수 있다거나 어떤 일이 꼭 그렇게 될 것이라고 스스로 굳게…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19)