🌟 잠잠하다 (潛潛 하다)

  Tính từ  

1. 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.

1. IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠잠한 방.
    A quiet room.
  • 잠잠한 분위기.
    Silent atmosphere.
  • 잠잠한 오후.
    A quiet afternoon.
  • 잠잠한 집안.
    A quiet house.
  • 복도가 잠잠하다.
    The corridor is still.
  • 아이들이 모두 집으로 돌아간 학교는 잠잠하다.
    The school where all the children have gone home is quiet.
  • 요즘 내 생활은 큰일 하나 없이 잠잠하기만 했다.
    My life has only been quiet these days without much trouble.
  • 네 동생이 돈 좀 빌려 달라고 전화했어.
    Your brother called to ask for some money.
    아, 한동안 잠잠하더니 또 시작이군.
    Oh, it's been quiet for a while and then it starts again.

2. 말없이 가만히 있다.

2. LẶNG LẼ, TRẬT TỰ, LẶNG THINH: Im lặng mà không nói gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠잠하던 사람들.
    People who were quiet.
  • 잠잠한 관객.
    A quiet audience.
  • 잠잠하게 있다.
    Stay quiet.
  • 관중들이 잠잠하다.
    The crowd is still.
  • 말없이 잠잠하다.
    Silence without a word.
  • 오늘은 막내 동생이 떼를 쓰지 않고 잠잠하게 있었다.
    Today the youngest brother remained silent, without scribbling.
  • 교실에서 떠들던 아이들은 선생님께서 들어오시자 잠잠해졌다.
    The noisy children in the classroom calmed down when the teacher came in.
  • 발표해 볼 사람 있냐니까 왜 다들 잠잠하니?
    Who wants to present? why are you all quiet?
    선생님, 너무 어려워서 발표 준비를 못했어요.
    Sir, i couldn't prepare for the presentation because it was too difficult.

3. 파도나 바람 등이 움직이지 않고 조용하다.

3. IM ẮNG: Sóng hay gió... không di chuyển mà yên lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잠잠한 강물.
    Silent river water.
  • 잠잠한 바다.
    A calm sea.
  • 물결이 잠잠하다.
    The waves are still.
  • 바람이 잠잠하다.
    The wind is still.
  • 파도가 잠잠하다.
    The waves are still.
  • 오전에는 잠잠하던 바람이 오후에 다시 거세게 불기 시작했다.
    The calm wind began to blow again in the afternoon.
  • 오늘은 파도가 잠잠하여 배들이 모두 출항하였다.
    The waves were still today, and all the ships were out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠잠하다 (잠잠하다) 잠잠한 (잠잠한) 잠잠하여 (잠잠하여) 잠잠해 (잠잠해) 잠잠하니 (잠잠하니) 잠잠합니다 (잠잠함니다)
📚 Từ phái sinh: 잠잠히(潛潛히): 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용히., 말없이 가만히., 파도나 …

🗣️ 잠잠하다 (潛潛 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99)