🌟
잠잠하다
(潛潛 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
잠잠하다
(잠잠하다
)
•
잠잠한
(잠잠한
)
•
잠잠하여
(잠잠하여
)
잠잠해
(잠잠해
)
•
잠잠하니
(잠잠하니
)
•
잠잠합니다
(잠잠함니다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
잠잠하다
(潛潛 하다)
@ Ví dụ cụ thể
-
바람이 잠잠하다.
-
고요히 잠잠하다.
-
통 잠잠하다.
-
한동안 잠잠하다 했더니 술버릇이 도졌나 보네.
-
주객이 잠잠하다.
🌷
잠잠하다
-
: 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật.
-
: 아주 딱 알맞다.
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, ĐÚNG CHỖ: Vừa khít và rất phù hợp.
-
: 거짓이 없고 올바르다.
🌏 CHÂN THÀNH, CHÂN THỰC: Không gian dối mà đúng đắn.
-
: 분위기나 활동 등이 시끄럽지 않고 조용하다.
🌏 IM ẮNG, LẶNG LẼ, VẮNG LẶNG: Bầu không khí hay hoạt động... không ồn ào mà lặng lẽ.
-
: 바람이나 물결 등이 심하지 않고 움직임이 거의 없다.
🌏 LẶNG, ÊM: Gió hay sóng không mạnh và gần như không có sự chuyển động.
-
: 태도나 분위기가 위엄 있고 점잖다.
🌏 TRỊNH TRỌNG: Thái độ hay bầu không khí uy nghiêm và trang trọng.