🌟 작업대 (作業臺)

Danh từ  

1. 일을 하기에 편리하도록 만든 대.

1. KỆ LÀM VIỆC, BỆ LÀM VIỆC, BÀN LÀM VIỆC: Bệ được làm ra để làm việc thuận tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작업대 앞.
    In front of the workstation.
  • 작업대 위.
    Above the workstation.
  • 여공들은 긴 작업대 앞에서 열심히 재봉틀을 돌리고 있었다.
    The female workers were turning the sewing machine eagerly in front of the long workbench.
  • 민준이는 작업대 위에 철판을 올려 놓고 용접을 하기 시작했다.
    Minjun put the iron plate on the workbench and began welding.
  • 두꺼운 널빤지로 된 작업대의 주변에는 여러 가지 작업 용구들이 흩어져 있었다.
    Various work tools were scattered around the thick-shelled workbench.
  • 어쩌다가 다리를 다친 거야?
    How did you hurt your leg?
    작업대 위에서 떨어졌어.
    I fell off the workstation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작업대 (자겁때)

🗣️ 작업대 (作業臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28)