🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 길이의 단위.

1. JA: Đơn vị của chiều dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    One letter.
  • .
    Two characters.
  • 여러 .
    Multiple characters.
  • 비단 넉 .
    Four characters of silk.
  • 단위.
    A unit of letters.
  • 그는 옷을 짓기 위해 삼베 넉 를 끊어 왔다.
    He's been cutting four hemps to make clothes.
  • 장군은 여섯 가 넘는 큰 키를 가지고 있었다.
    The general had more than six large keys.
  • 이 초가집은 방 너비가 어느 정도입니까?
    How wide is this thatched cottage?
    한 이십 오 정도 될 것 같습니다.
    I think it's about 25 characters long.
Từ đồng nghĩa 척(尺): 길이의 단위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 한 자는 약 30.3센티미터이다.

Start

End


Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82)