🌟 자생적 (自生的)

Danh từ  

1. 저절로 나거나 생기는 것.

1. TÍNH TỰ PHÁT: Việc tự phát sinh hay sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자생적인 문화.
    A self-sustaining culture.
  • 자생적인 변화.
    A spontaneous change.
  • 자생적인 사상.
    A self-sustaining idea.
  • 자생적인 회복.
    Self-sustaining recovery.
  • 자생적으로 나오다.
    Come out spontaneously.
  • 자생적으로 모색하다.
    Seek for it spontaneously.
  • 자생적으로 번식하다.
    Reproduce spontaneously.
  • 자생적으로 이어지다.
    Continues spontaneously.
  • 자생적으로 일어나다.
    Happens spontaneously.
  • 자생적으로 준비하다.
    Prepare for it spontaneously.
  • 자생적으로 지속되다.
    Continue spontaneously.
  • 자생적으로 피어나다.
    Blooms spontaneously.
  • 자생적으로 해결하다.
    Solve it spontaneously.
  • 학생들은 교사의 도움 없이 자생적인 공부 모임을 만들었다.
    Students created a self-sustaining study group without the help of teachers.
  • 사고가 끊이지 않자 시민들은 자생적으로 경비하며 마을을 지키기 시작했다.
    As accidents continued, citizens began to guard the village by themselves.
  • 처음에 모임을 연 목적은 무엇이었습니까?
    What was the purpose of your first meeting?
    저희 모임은 별다른 목적 없이 자생적으로 생겨난 모임입니다.
    Our meeting was born without any particular purpose.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자생적 (자생적)
📚 Từ phái sinh: 자생(自生): 자기의 힘으로 살아감., 식물이 저절로 나고 자람.

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Khí hậu (53) Luật (42)