🌟 전생 (前生)

Danh từ  

1. 이 세상에 태어나기 이전의 생애.

1. KIẾP TRƯỚC: Cuộc đời mà mình sống trước khi được sinh ra trên thế gian này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전생의 원수.
    A former enemy.
  • 전생의 인연.
    Pre-life ties.
  • 전생을 믿다.
    Believe in previous life.
  • 전생을 보다.
    See the past life.
  • 전생을 알다.
    Know one's past life.
  • 우리 부부는 남들이 전생에서도 부부였을 거라고 말할 정도로 사이가 좋다.
    We get along so well that we say others may have been married in their previous lives.
  • 내가 하는 일마다 방해를 하고 나서는 걸 보면 지수는 전생에 나와 원수 사이였던 것이 분명하다.
    After disturbing everything i do, it's clear that jisoo was between me and her enemies in her previous life.
  • 쟤는 무슨 복을 타고나서 저렇게 완벽할까?
    What luck is she born to be so perfect?
    분명 전생에 대단한 일을 해서 지금 그 보답을 다 받고 있는 걸 거야.
    I'm sure he did a great job in his previous life and now he's getting all the rewards.
Từ tham khảo 현생(現生): 지금 살고 있는 세상에서의 한평생.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전생 (전생)

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4)