🌟 적정하다 (適正 하다)

Tính từ  

1. 정도가 알맞고 바르다.

1. PHÙ HỢP, HỢP LÝ: Mức độ đúng đắn và phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적정한 규모.
    Appropriate scale.
  • 적정한 방법.
    The proper method.
  • 적정한 선.
    Proper line.
  • 적정한 소득.
    A reasonable income.
  • 적정한 수준.
    Appropriate level.
  • 이정도 월급이면 나에게는 적정한 수준인 것 같다.
    I think this salary is just right for me.
  • 교통사고로 인한 손해는 상대방과 적정한 선에서 합의하기로 했다.
    The damage caused by a traffic accident was agreed with the other party to a reasonable extent.
  • 김 부장은 사원의 능력에 맞게 적정하게 일을 분배했다.
    Kim properly distributed the work according to the employees' abilities.
  • 적정한 가격 선에서 예물을 맞추고 싶은데요.
    I'd like to arrange a gift at a reasonable price.
    얼마 정도 생각하는지 말씀하시면 그에 맞게 예물을 보여 드릴게요.
    Tell me how much you think and i'll show you the gift accordingly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적정하다 (적쩡하다) 적정한 (적쩡한) 적정하여 (적쩡하여) 적정해 (적쩡해) 적정하니 (적쩡하니) 적정합니다 (적쩡함니다)
📚 Từ phái sinh: 적정(適正): 알맞고 바른 정도.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Du lịch (98) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53)