🌟 재교육 (再敎育)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재교육 (
재ː교육
) • 재교육이 (재ː교유기
) • 재교육도 (재ː교육또
) • 재교육만 (재ː교융만
)
📚 Từ phái sinh: • 재교육되다, 재교육하다
🌷 ㅈㄱㅇ: Initial sound 재교육
-
ㅈㄱㅇ (
즐거움
)
: 마음에 들어 흐뭇하고 기쁜 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VUI VẺ: Tâm trạng thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng. -
ㅈㄱㅇ (
자가용
)
: 영업을 위한 것이 아니라 개인 또는 개인의 가정에서 쓰이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIA DỤNG, HÀNG GIA DỤNG: Cái được dùng ở trong gia đình của cá nhân hoặc của cá nhân chứ không phải để kinh doanh. -
ㅈㄱㅇ (
중국어
)
: 중국인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG TRUNG QUỐC: Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng. -
ㅈㄱㅇ (
중공업
)
: 부피에 비해 무게가 꽤 무거운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NẶNG: Ngành công nghiệp chế tạo đồ vật có trọng lượng khá nặng so với thể tích. -
ㅈㄱㅇ (
중개인
)
: 상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 하는 상인.
☆
Danh từ
🌏 MÔI GIỚI: Người làm nghề thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền. -
ㅈㄱㅇ (
저기압
)
: 주위의 기압보다 더 낮은 기압.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ ÁP THẤP, ÁP THẤP: Khí áp thấp hơn khí áp ở xung quanh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53)