🌟 재교육 (再敎育)

Danh từ  

1. 이미 지식이나 기능의 습득이 끝났거나 직업을 가진 사람을 대상으로 하는 보다 전문적인 교육.

1. SỰ TÁI GIÁO DỤC, SỰ GIÁO DỤC LẠI, SỰ TÁI ĐÀO TẠO: Việc giáo dục mang tính chuyên môn hơn đối với những người đã có nghề nghiệp hoặc đã được học xong về kĩ năng hay kiến thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재교육 과정.
    A refresher course.
  • Google translate 재교육 기관.
    Re-training institution.
  • Google translate 재교육 기회.
    Re-training opportunities.
  • Google translate 재교육 대상.
    Subject to re-training.
  • Google translate 재교육 프로그램.
    Re-training program.
  • Google translate 재교육이 끝나다.
    The re-education is over.
  • Google translate 재교육을 거부하다.
    Deny retraining.
  • Google translate 재교육을 담당하다.
    Be in charge of retraining.
  • Google translate 재교육을 받다.
    Re-training.
  • Google translate 재교육을 시키다.
    Re-educate.
  • Google translate 학교는 꾸준한 재교육 프로그램으로 교사들의 자질 향상을 돕고 있다.
    The school is helping teachers improve their quality with a steady refresher program.
  • Google translate 실적이 부진한 직원은 회사에서 제공하는 재교육을 의무적으로 받아야 했다.
    Employees with poor performance were obliged to retrain provided by the company.
  • Google translate 간호사들은 병원에서 실시하는 재교육을 통해 의료 지식의 빠른 변화에 대처하고 있다.
    Nurses are coping with rapid changes in medical knowledge through re-training conducted in hospitals.

재교육: retraining,さいきょういく【再教育】,rééducation, recyclage,reeducación,إعادة تعليم,давтан сургалт,sự tái giáo dục, sự giáo dục lại, sự tái đào tạo,การอบรมเฉพาะด้าน, การศึกษาเฉพาะด้าน, การอบรมใหม่, การศึกษาใหม่,pelatihan, pendidikan tambahan,повышение квалификации; переквалификация,再教育,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재교육 (재ː교육) 재교육이 (재ː교유기) 재교육도 (재ː교육또) 재교육만 (재ː교융만)
📚 Từ phái sinh: 재교육되다, 재교육하다

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)