🌟 재등록 (再登錄)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재등록 (
재ː등녹
) • 재등록이 (재ː등노기
) • 재등록도 (재ː등녹또
) • 재등록만 (재ː등농만
)
📚 Từ phái sinh: • 재등록하다: 이미 등록하였던 것을 다시 등록하다.
🌷 ㅈㄷㄹ: Initial sound 재등록
-
ㅈㄷㄹ (
제대로
)
: 올바른 격식이나 기준, 모양대로.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐÚNG MỰC, ĐÚNG CHUẨN, ĐÚNG KIỂU: Theo hình dạng, tiêu chuẩn hay cách thức đúng đắn. -
ㅈㄷㄹ (
절대로
)
: 어떤 경우라도 반드시.
☆☆
Phó từ
🌏 TUYỆT ĐỐI: Dù là trường hợp như thế nào cũng nhất thiết. -
ㅈㄷㄹ (
진달래
)
: 이른 봄에 분홍색 꽃이 잎보다 먼저 피는, 산에서 자라는 나무.
Danh từ
🌏 JINDALLE, CÂY HOA ĐỖ QUYÊN: Cây sinh trưởng ở trên núi, nở hoa màu hồng vào đầu xuân trước khi ra lá. -
ㅈㄷㄹ (
적당량
)
: 어떤 기준이나 정도에 알맞은 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG THÍCH HỢP, LƯỢNG VỪA ĐỦ: Lượng phù hợp với mức độ hay tiêu chuẩn nào đó. -
ㅈㄷㄹ (
종다리
)
: 참새보다 조금 더 크며 붉은 갈색에 검은색 가로무늬가 있는 새.
Danh từ
🌏 CHIM CHIỀN CHIỆN: Chim lớn hơn chim sẻ một chút, có những vệt đen trên bộ lông màu nâu đỏ. -
ㅈㄷㄹ (
절대량
)
: 꼭 필요한 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG TUYỆT ĐỐI: Lượng nhất thiết cần đến. -
ㅈㄷㄹ (
족두리
)
: 여자들이 예복을 입을 때 머리에 얹던, 약간 네모지고 작은 물건.
Danh từ
🌏 JOKTURI; MŨ CHÓP JOKTURI: Mũ trang trí nhỏ hình tứ giác, phụ nữ thường gắn trên đầu khi mặc lễ phục. -
ㅈㄷㄹ (
지도력
)
: 어떤 목적이나 방향으로 다른 사람을 가르쳐 이끌 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG LÃNH ĐẠO, NĂNG LỰC LÃNH ĐẠO: Năng lực có thể chỉ dạy, lôi kéo những người khác theo phương hướng hay mục đích nào đó. -
ㅈㄷㄹ (
재등록
)
: 기간이 끝나거나 효력이 다 해서 이미 등록했던 것을 다시 등록함.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI ĐĂNG KÍ, SỰ ĐĂNG KÍ LẠI: Sự đăng kí lại thứ đã đăng kí vì hết hạn hay không còn hiệu lực. -
ㅈㄷㄹ (
저대로
)
: 변함없이 본래 있던 저 모양이나 상태와 같이.
Phó từ
🌏 NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: Một cách giống với hình dạng hoặc trạng thái vốn có như thế kia, một cách không thay đổi. -
ㅈㄷㄹ (
조대로
)
: 변함없이 본래 있던 조 모양이나 상태와 같이.
Phó từ
🌏 NHƯ THẾ, NHƯ THẾ ĐÓ: Một cách giống với trạng thái hoặc hình dạng như vậy, một cách không thay đổi.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119)