🌟 재등록 (再登錄)

Danh từ  

1. 기간이 끝나거나 효력이 다 해서 이미 등록했던 것을 다시 등록함.

1. SỰ TÁI ĐĂNG KÍ, SỰ ĐĂNG KÍ LẠI: Sự đăng kí lại thứ đã đăng kí vì hết hạn hay không còn hiệu lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가입 재등록.
    Re-enrollment of subscriptions.
  • 재등록 기간.
    Re-registration period.
  • 재등록 요건.
    Requirements for re-registration.
  • 재등록 절차.
    Re-registration procedure.
  • 재등록을 신청하다.
    Apply for re-registration.
  • 재등록에 동의하다.
    Agree to re-register.
  • 시험에 떨어진 학생들은 같은 수업에 재등록을 해야 했다.
    Students who failed the test had to re-enroll in the same class.
  • 스포츠 센터는 재등록 회원에 한해서 오 퍼센트의 할인 혜택을 주었다.
    The sports center offered a five percent discount only for re-registered members.
  • 사기죄로 실형을 선고 받아 변호사 등록이 취소되었던 김 변호사는 변호사 재등록 신청을 했다.
    Kim, who was sentenced to prison for fraud and had his lawyer's registration revoked, applied for re-registration.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재등록 (재ː등녹) 재등록이 (재ː등노기) 재등록도 (재ː등녹또) 재등록만 (재ː등농만)
📚 Từ phái sinh: 재등록하다: 이미 등록하였던 것을 다시 등록하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119)