🌟 전승 (全勝)

Danh từ  

1. 전쟁이나 경기 등에서 한 번도 지지 않고 모두 이김.

1. SỰ TOÀN THẮNG: Sự chiến thắng toàn bộ và không thua dù chỉ một lần trong các trận chiến hoặc các cuộc đọ sức v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전승 가도.
    The road to victory.
  • 전승 신화.
    Legendary myth.
  • 전승을 거두다.
    Win a complete victory.
  • 전승을 기록하다.
    Record all wins.
  • 전승으로 우승하다.
    Win by a sweep.
  • 한국은 현재 팔 전 전승으로 본선 진출이 확정된 상태이다.
    Korea has been confirmed to advance to the finals with all of its victories.
  • 책에서 그는 전투에서 한 번도 진 적이 없는 전승 신화를 가진 사람으로 그려졌다.
    In the book he was portrayed as a man with a legend of victory who had never lost a battle.
  • 저 선수가 이전 여섯 번의 시합에서 모두 전승을 거두었다면서?
    I hear he's won all six previous matches.
    응, 대뷔한 지 얼마 되지도 않았는데 실력이 정말 뛰어나.
    Yeah, it hasn't been long since they made their debut, but they're really good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전승 (전승)
📚 Từ phái sinh: 전승하다(全勝하다): 전쟁이나 경기 등에서 한 번도 지지 않고 모두 이기다.

🗣️ 전승 (全勝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82)