🌟 전실 (前室)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 남의 예전 아내.

1. NGƯỜI VỢ TRƯỚC: (cách nói kính trọng) Vợ trước đây của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전실 부인.
    Mrs. jeon-sil.
  • 전실의 자식.
    A child of the former room.
  • 전실을 찾다.
    Find the whole room.
  • 전실에게 돌아가다.
    Return to the former room.
  • 김 씨는 이혼 후에도 전실과 자주 연락을 하며 지냈다.
    Even after the divorce, kim kept in touch with the former office frequently.
  • 삼촌은 전실 자식들과 재혼 후 얻은 자식들을 편애하지 않았다.
    My uncle did not favor the children of the former room and the children he had obtained after remarriage.
  • 전실이 낳은 자식들도 있는 집에 시집을 가다니 정말 그 남자를 사랑하는구나.
    You love him so much that you marry into a house with children born in the former room.
    나는 내가 낳지 않았어도 그이의 자식이면 내 자식이라고 생각해.
    I think his child is mine even if i didn't give birth.
Từ trái nghĩa 후실(後室): (높이는 말로) 다른 사람이 재혼하여 얻은 아내.
Từ tham khảo 전처(前妻): 이혼이나 재혼을 하였을 때, 전에 결혼했던 아내.
Từ tham khảo 후처(後妻): 다시 결혼하여 맞은 아내.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전실 (전실)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149)