🌟 정교하다 (精巧 하다)

  Tính từ  

1. 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.

1. TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정교한 기법.
    Sophisticated techniques.
  • 정교한 솜씨.
    Exquisite craftsmanship.
  • 정교하게 그리다.
    To draw elaborately.
  • 정교하게 만들다.
    To refine.
  • 가공이 정교하다.
    Processing is sophisticated.
  • 전자 기기에 들어가는 작은 부품을 가공하는 데에는 매우 정교한 기술이 필요하다.
    Processing small parts that go into electronic devices requires very sophisticated technology.
  • 이 금관은 신라 때의 것이라고는 믿기 어려울 만큼 정교하게 세공되어 있다.
    This gold crown is so finely crafted that it cannot be believed to belong to silla.
  • 이 그림 좀 봐. 사진이라고 해도 믿겠다.
    Look at this picture. i'd believe it's a picture.
    정말이네! 스케치를 아주 정교하게 하지 않으면 이렇게 그리기가 어려웠을 텐데.
    That's true! it would have been difficult to draw like this if i didn't sketch it very elaborately.

2. 내용이나 구성이 정확하고 자세하다.

2. TRAU CHUỐT, TINH VI: Nội dung hay bố cục chính xác và tỉ mỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정교한 짜임새.
    Sophisticated weaving.
  • 논리가 정교하다.
    The logic is exquisite.
  • 생각이 정교하다.
    Thought sophisticated.
  • 김 박사는 논문에서 그 문제에 대해 매우 정교하게 논증하였다.
    Dr. kim elaborated on the subject in his paper.
  • 그 영화는 정교하고도 탄탄한 줄거리로 관객을 사로잡았다.
    The film captivated the audience with its exquisite and solid plot.
  • 선생님, 왜 저는 이번 글짓기 대회에서 낮은 점수를 받은 거죠?
    Sir, why did i get a low score in this writing contest?
    승규야, 네 글은 문장을 조금 더 정교하게 다듬을 필요가 있단다.
    Seung-gyu, your writing needs to be refined.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정교하다 (정교하다) 정교한 (정교한) 정교하여 (정교하여) 정교해 (정교해) 정교하니 (정교하니) 정교합니다 (정교함니다)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 정교하다 (精巧 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 정교하다 (精巧 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82)