Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장광설 (장광설)
장광설
Start 장 장 End
Start
End
Start 광 광 End
Start 설 설 End
• Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)