🌟 전학생 (轉學生)

Danh từ  

1. 다니던 학교에서 다른 학교로 옮긴 학생.

1. HỌC SINH CHUYỂN TRƯỜNG: Học sinh chuyển từ trường đang theo học sang trường khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새로운 전학생.
    New transfer student.
  • 전학생이 오다.
    Transfer student comes.
  • 전학생을 맞다.
    Take a transfer student.
  • 전학생을 받다.
    Receive transfer.
  • 우리 학교는 학생 수가 너무 많아서 전학생을 받을 수 없다.
    Our school has too many students to accept transfer students.
  • 반 아이들은 오늘 온다는 전학생이 어떤 아이일지 다들 궁금해했다.
    The class kids were all wondering what kind of a transfer student would be coming today.
  • 여러분, 이 친구는 새로 온 전학생이니 앞으로 친하게 지내도록 해요.
    Gentlemen, he's a new transfer student, so let's be friends.
  • 내일 전학생이 하나 올 건데 어느 반에서 받을래요?
    A transfer student is coming tomorrow. which class do you want to take it from?
    저희 반에 마침 빈자리가 하나 있어요.
    There's just one vacancy in my class.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전학생 (전ː학쌩)

🗣️ 전학생 (轉學生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124)