🌟

Phó từ  

1. 여럿 중에서 가장.

1. NHẤT: Nhất trong nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 못하다.
    The worst.
  • 무섭다.
    The scariest.
  • 예쁘다.
    The prettiest.
  • 잘하다.
    Best.
  • 좋아하다.
    My favorite.
  • 키가 크다.
    Gel's tall.
  • 초등학교 시절 우리 반에서 예뻤던 지수가 유명한 모델이 되었다.
    Jisoo, who was the prettiest in my class in elementary school, became a famous model.
  • 좋아하는 가수가 콘서트를 한다고 해서 밤새워 기다려 표를 샀다.
    My favorite singer was having a concert, so i waited all night to buy tickets.
  • 네가 자신 있는 노래를 불러 줘.
    Sing me a song you're most confident in.
    그런 거 없는데. 그럼 내가 제일 좋아하는 노래를 불러 줄게.
    There's no such thing. then i'll sing you my favorite song.
본말 제일(第一): 여럿 중에서 가장.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (젤ː)

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104)