🌟 조인 (調印)

Danh từ  

1. 서로 약속하여 만든 문서에 서명을 함.

1. VIỆC KÝ KẾT, VIỆC KÝ TÁ: Việc ký tên vào văn bản làm ra để hứa hẹn với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 협정의 조인.
    Signing the agreement.
  • 조인이 되다.
    Join.
  • 조인을 거부하다.
    Refuse to join.
  • 조인을 기다리다.
    Wait for zoe.
  • 조인을 하다.
    Join.
  • 우리는 약속한 조인 날짜에 도장을 들고 다시 오기로 했다.
    We decided to come back with a seal on the promised date of signing.
  • 두 나라는 무역에 관한 구두 협정을 끝내고는 조인을 기다리는 중이다.
    The two countries are waiting for sign after finishing the verbal agreement on trade.
  • 자유 무역 협정이 잘 이루어졌나?
    Did the free trade agreement go well?
    그런 것 같아. 어제 뉴스 보니까 협정 문서에 조인을 했다고 하더라고.
    I think so. i saw on the news yesterday that they signed the agreement document.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조인 (조인)
📚 Từ phái sinh: 조인되다(調印되다): 서로 약속하여 만든 문서에 서명이 되다. 조인하다(調印하다): 서로 약속하여 만든 문서에 서명을 하다.

🗣️ 조인 (調印) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57)