🌟 조잡하다 (粗雜 하다)

Tính từ  

1. 말, 행동, 솜씨 등이 거칠고 천하여 품위가 없다.

1. THÔ THIỂN: Những cái như lời nói, hành động, tài khéo tầm thường, thô thiển và không có phẩm chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조잡한 말투.
    Crude speech.
  • 조잡한 상품.
    Crude goods.
  • 조잡한 작품.
    Crude work.
  • 조잡한 태도.
    Crude manners.
  • 조잡한 행동.
    Crude behavior.
  • 솜씨가 조잡하다.
    Have poor workmanship.
  • 조잡한 솜씨로 만든 음식이었지만 지수의 음식에는 정성이 들어 있었다.
    It was a food made of crude workmanship, but jisoo's food contained sincerity.
  • 언니는 어른들이 계시는 자리에 조잡한 행동을 하는 아들에게 주의를 주었다.
    My sister warned my son of crude behaviour in the presence of the elders.
  • 어쩜 이렇게 조잡한 상품을 그렇게 비싼 값으로 팔 수가 있지?
    How could you sell such a crude product at such a high price?
    사기 전에 미리 잘 살펴보고 사지 그랬어.
    Why didn't you check it out before you bought it?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조잡하다 (조자파다) 조잡한 (조자판) 조잡하여 (조자파여) 조잡해 (조자패) 조잡하니 (조자파니) 조잡합니다 (조자팜니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197)