🌟 조잡하다 (粗雜 하다)

Tính từ  

1. 말, 행동, 솜씨 등이 거칠고 천하여 품위가 없다.

1. THÔ THIỂN: Những cái như lời nói, hành động, tài khéo tầm thường, thô thiển và không có phẩm chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조잡한 말투.
    Crude speech.
  • Google translate 조잡한 상품.
    Crude goods.
  • Google translate 조잡한 작품.
    Crude work.
  • Google translate 조잡한 태도.
    Crude manners.
  • Google translate 조잡한 행동.
    Crude behavior.
  • Google translate 솜씨가 조잡하다.
    Have poor workmanship.
  • Google translate 조잡한 솜씨로 만든 음식이었지만 지수의 음식에는 정성이 들어 있었다.
    It was a food made of crude workmanship, but jisoo's food contained sincerity.
  • Google translate 언니는 어른들이 계시는 자리에 조잡한 행동을 하는 아들에게 주의를 주었다.
    My sister warned my son of crude behaviour in the presence of the elders.
  • Google translate 어쩜 이렇게 조잡한 상품을 그렇게 비싼 값으로 팔 수가 있지?
    How could you sell such a crude product at such a high price?
    Google translate 사기 전에 미리 잘 살펴보고 사지 그랬어.
    Why didn't you check it out before you bought it?

조잡하다: poor; coarse,そざつだ【粗雑だ】,non présentable, indécent,desvergonzado, impúdico, ordinario,غليظ,бүдүүлэг, хатуу ширүүн, болхи,thô thiển,หยาบคาย, หยาบ, สกปรก, เลอะเทอะ,kasar, ceroboh, serampangan,неряшливый; нечистый,粗糙 ,粗劣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조잡하다 (조자파다) 조잡한 (조자판) 조잡하여 (조자파여) 조잡해 (조자패) 조잡하니 (조자파니) 조잡합니다 (조자팜니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76)