🌟 조명등 (照明燈)

Danh từ  

1. 빛을 비추어 밝게 보이게 하는 데 쓰는 등.

1. ĐÈN CHIẾU SÁNG: Đèn sử dụng vào việc chiếu ánh sáng để làm cho trông thấy sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밝은 조명등.
    Bright lights.
  • 붉은 조명등.
    Red light.
  • 화려한 조명등.
    Flamboyant lights.
  • 환한 조명등.
    A bright light.
  • 조명등 불빛.
    Lightning light.
  • 조명등이 빛나다.
    The lights shine.
  • 조명등을 끄다.
    Switch off the lights.
  • 조명등을 비추다.
    Illuminate the light.
  • 조명등을 켜다.
    Turn on the lights.
  • 야구장에는 거대한 조명등이 밝게 비추고 있었다.
    A huge light was shining brightly on the ballpark.
  • 건물 겉에 수천 개의 화려한 조명등이 설치되어 반짝였다.
    Thousands of colorful lights were installed on the outside of the building and sparkled.
  • 너무 어두우니까 무대의 인물들이 잘 안 보여.
    It's too dark to see the characters on the stage.
    조명등을 좀 더 밝게 해야 할 것 같은데.
    I think we need to make the lights brighter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조명등 (조ː명등)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47)