🌟 정치력 (政治力)

Danh từ  

1. 정치하는 능력이나 솜씨.

1. KHẢ NĂNG CHÍNH TRỊ, NĂNG LỰC CHÍNH TRỊ: Năng lực hay tài làm chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정치력 부재.
    Lack of political power.
  • 정치력이 뛰어나다.
    Excellent in political power.
  • 정치력이 좋다.
    Have good political power.
  • 정치력을 높이다.
    Increase political power.
  • 정치력을 발휘하다.
    Use political power.
  • 정치력을 시험하다.
    To test political power.
  • 김 의원은 정치력을 발휘하여 어려운 협상을 성공시켰다.
    Rep. kim used his political power to make difficult negotiations a success.
  • 신임 시장은 정치력이 부족해서 공약을 제대로 실천하지 못했다.
    The new mayor failed to carry out his pledges properly due to his lack of political power.
  • 우리 지역 국회 의원은 능력이 아주 좋은 것 같아요.
    I think our local congressmen are very competent.
    맞아요. 정치력이 좋아서 요즘 일하는 걸 보면 만족스러워요.
    That's right. i'm satisfied with my work these days because of my good political skills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정치력 (정치력) 정치력이 (정치려기) 정치력도 (정치력또) 정치력만 (정치령만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)