🌟 접대부 (接待婦)

Danh từ  

1. 요릿집이나 술집 등에서 손님의 시중을 드는 일을 직업으로 하는 여자.

1. NỮ PHỤC VỤ, NỮ BỒI BÀN: Người phụ nữ trực tiếp làm công việc tiếp đón khách ở quán ăn hay quán rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 접대부가 나오다.
    The receptionist comes out.
  • 접대부를 고용하다.
    Hire a receptionist.
  • 접대부를 두다.
    Keep a receptionist.
  • 접대부를 부르다.
    Call a receptionist.
  • 접대부로 일하다.
    Work as a receptionist.
  • 이곳은 접대부는 두지 않는 요릿집이다.
    This is a restaurant that doesn't have a receptionist.
  • 정 사장은 접대부를 찾는 손님들이 많아 접대부의 고용을 고려하고 있다.
    Chung is considering hiring a receptionist as there are many customers looking for it.
  • 최 씨는 집안이 어려워지면서부터 술집의 접대부로 일하며 생계를 꾸려 가게 되었다.
    Choi started working as a hostess at a bar to earn a living from the difficulty of her family.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접대부 (접때부)

🗣️ 접대부 (接待婦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8)