🌟 접대부 (接待婦)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접대부 (
접때부
)
🗣️ 접대부 (接待婦) @ Ví dụ cụ thể
- 살롱 접대부. [살롱 (salon)]
🌷 ㅈㄷㅂ: Initial sound 접대부
-
ㅈㄷㅂ (
잔디밭
)
: 잔디가 많이 나 있는 풀밭.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG CỎ: Nơi có nhiều cỏ mọc. -
ㅈㄷㅂ (
접대비
)
: 손님을 접대하는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 PHÍ TIẾP ĐÃI, PHÍ TIẾP KHÁCH: Chi phí tiêu tốn vào việc tiếp đãi khách. -
ㅈㄷㅂ (
줄담배
)
: 연달아 계속 피우는 담배.
Danh từ
🌏 THUỐC LÁ ĐƯỢC ĐỐT LIÊN TỤC: Thuốc lá được hút liên tục nối tiếp nhau, hết điếu này lại đến điếu khác. -
ㅈㄷㅂ (
지도부
)
: 어떤 목적이나 방향으로 가르쳐서 이끄는 일을 맡아서 하는 부서.
Danh từ
🌏 BAN CHỈ ĐẠO, BAN LÃNH ĐẠO, BỘ CHỈ HUY: Bộ phận đảm nhận và làm công việc chỉ dạy, dẫn dắt theo phương hướng hay mục đích nào đó. -
ㅈㄷㅂ (
장대비
)
: 장대처럼 굵고 세차게 내리는 비.
Danh từ
🌏 MƯA NẶNG HẠT, MƯA LỚN: Cơn mưa giọt to và mạnh như cây sào. -
ㅈㄷㅂ (
전등불
)
: 전등에 켜진 불.
Danh từ
🌏 ÁNH ĐÈN ĐIỆN: Ánh sáng được bật lên bởi đèn điện. -
ㅈㄷㅂ (
절도범
)
: 남의 물건을 몰래 훔친 죄를 지은 사람.
Danh từ
🌏 TỘI PHẠM TRỘM CẮP: Người phạm tội lén lút lấy trộm đồ của người khác. -
ㅈㄷㅂ (
접대부
)
: 요릿집이나 술집 등에서 손님의 시중을 드는 일을 직업으로 하는 여자.
Danh từ
🌏 NỮ PHỤC VỤ, NỮ BỒI BÀN: Người phụ nữ trực tiếp làm công việc tiếp đón khách ở quán ăn hay quán rượu.
• Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)