🌟 졸업자 (卒業者)

Danh từ  

1. 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마친 사람.

1. NGƯỜI TỐT NGHIỆP, SINH VIÊN TỐT NGHIỆP: Người hoàn thành toàn bộ chương trình đào tạo của trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고등학교 졸업자.
    A high school graduate.
  • 대학 졸업자.
    College graduate.
  • 졸업자 대표.
    Graduates representative.
  • 졸업자 명단.
    The list of graduates.
  • 졸업자를 배출하다.
    Produce graduates.
  • 우리 회사는 경제학을 전공한 졸업자를 선호합니다.
    Our company prefers graduates who majored in economics.
  • 기업은 대학교 졸업자와 고등학교 졸업자를 구분하여 입사 지원을 받았다.
    The company received job applications by separating university graduates and high school graduates.
  • 해마다 대학교 졸업자가 만 명이 넘어가고 있습니다.
    There are over 10,000 college graduates each year.
    그런데 취업자들은 그에 못 미치니 정말 걱정이네요.
    But i'm really worried that the employed aren't up to that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 졸업자 (조럽짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98)