🌟 정육점 (精肉店)

☆☆   Danh từ  

1. 쇠고기, 돼지고기 등의 고기를 파는 가게.

1. TIỆM THỊT, HÀNG THỊT: Cửa hàng bán thịt như là thịt bò, thịt lợn...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동네 정육점.
    The neighborhood butcher.
  • 정육점 주인.
    A butcher.
  • 정육점 직원.
    A butcher.
  • 정육점의 고기.
    Meat from a butcher's shop.
  • 정육점에 가다.
    Go to the butcher's.
  • 정육점에 들르다.
    Stop at a butcher's.
  • 우리 정육점에서 파는 쇠고기는 모두 국내산이다.
    All the beef we sell in our butcher shop is domestic.
  • 어머니는 정육점에서 저녁에 먹을 삼겹살을 사 오셨다.
    Mother bought pork belly for dinner at the butcher's.
  • 지수야, 요 앞 정육점에 가서 돼지고기 안심 한 근만 사 올래?
    Jisoo, can you go to the butcher's right up here and get some pork tenderloin?
    네, 엄마. 금방 다녀올게요.
    Yes, mom. i'll be right back.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정육점 (정육쩜)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Giải thích món ăn  

🗣️ 정육점 (精肉店) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52)