🌟 정점 (頂點)

  Danh từ  

1. 맨 꼭대기.

1. ĐỈNH: Đỉnh trên cùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정점.
    Acid apex.
  • 권력의 정점.
    The pinnacle of power.
  • 십자가의 정점.
    The apex of the cross.
  • 조직의 정점.
    The apex of an organization.
  • 정점에 서다.
    To be at the apex.
  • 정점으로 하다.
    Take a peak.
  • 우리나라 사법 체계의 정점에는 최고 규범인 헌법이 있다.
    At the apex of the nation's judicial system is the constitution, the highest norm.
  • 세 개의 봉우리를 정점으로 하여 산줄기들이 사방으로 뻗어 나간다.
    With the three peaks at their peak, the mountain streams stretch out in all directions.
  • 이 산의 정점에는 커다란 바위가 있어.
    There's a big rock at the top of this mountain.
    그래? 어서 올라가서 그 바위를 봐야겠다.
    Yeah? i gotta get up there and see the rock.

2. 사물의 진행이나 발전이 최고에 이른 상태.

2. ĐỈNH ĐIỂM: Trạng thái mà sự phát triển hay diễn biến của sự vật đạt đến đỉnh cao nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생애 최고의 정점.
    Best peak of life.
  • 정점에 다다르다.
    Reach the pinnacle.
  • 정점에 달하다.
    To reach its zenith.
  • 정점에 오르다.
    Come to a climax.
  • 정점에 이르다.
    To reach the apex.
  • 과열된 경기는 지난해 말을 정점으로 다소 진정되었다.
    The overheated game was somewhat subdued, culminating late last year.
  • 시상식은 수상자 발표 때 그 분위기가 정점에 이르렀다.
    The award ceremony reached its zenith at the announcement of the winner.
  • 김 선수는 올림픽 금메달을 따면서 선수 인생의 정점에 달했다.
    Kim reached the pinnacle of his career by winning an olympic gold medal.
  • 김 선수가 교통사고를 당해서 야구를 그만두게 됐대.
    Kim got into a car accident and ended up quitting baseball.
    선수 생활의 정점에 있을 때 사고를 당하다니, 정말 안됐다.
    It's a pity to have an accident at the height of your career.
Từ đồng nghĩa 절정(絕頂): 산의 맨 꼭대기., 사물의 진행이나 발전이 최고에 이른 상태.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정점 (정쩜)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Mua sắm (99) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36)