🌟 정정하다 (亭亭 하다)

Tính từ  

1. 나무 등이 높이 솟아 우뚝하다.

1. SỪNG SỮNG, THẲNG TẮP: Cây cối… vươn lên cao chót vót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정정한 청송.
    Correct cheongsong.
  • 거목이 정정하다.
    The giant tree is in order.
  • 교목이 정정하다.
    The school tree is correct.
  • 나무가 정정하다.
    The trees are in order.
  • 소나무가 정정하다.
    Pine trees are in order.
  • 나는 힘차게 가지를 뻗은 정정한 나무들을 쳐다보았다.
    I looked at the corrected trees, which stretched out their branches vigorously.
  • 우리 집 마당에는 소나무 한 그루가 정정하게 서 있다.
    There is a pine tree standing upright in my yard.
  • 오랫동안 비바람을 맞으며 꿋꿋하게 자란 거목은 정정하였다.
    The giant tree, which had grown firmly in the rain and wind for a long time, was corrected.

2. 노인의 늙은 몸이 튼튼하고 건강하다.

2. MẠNH KHỎE, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể của người già săn chắc và khỏe mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정정한 노인.
    A corrected old man.
  • 정정한 모습.
    Correct look.
  • 정정한 몸.
    Correct body.
  • 정정한 할머니.
    A chaste old lady.
  • 정정한 할아버지.
    Correct grandfather.
  • 장작을 패고 있던 노인은 머리는 허옇지만 아주 정정해 보였다.
    The old man, who was chopping firewood, looked very chaste, though his hair was gray.
  • 우리 할머니는 여든이 넘으셨는데도 아직 정정하시다.
    My grandmother's over eighty, but she's still in shape.
  • 할아버지께서 이렇게 정정하시니 백 세는 거뜬히 넘기시겠어요.
    Your grandfather's so well-behaved that he'll easily count to one hundred.
    아이고, 말이라도 고맙네.
    Oh, thank you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정정하다 (정정하다) 정정한 (정정한) 정정하여 (정정하여) 정정해 (정정해) 정정하니 (정정하니) 정정합니다 (정정함니다)

🗣️ 정정하다 (亭亭 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28)