🌟 종조부 (從祖父)

Danh từ  

1. 할아버지의 남자 형제.

1. ÔNG HỌ, ÔNG CỐ HỌ: Anh em trai của ông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종조부의 연세.
    The age of the great-grandfather.
  • 종조부가 계시다.
    There's a great-grandfather.
  • 종조부가 되다.
    Become a great-grandfather.
  • 종조부를 모시다.
    Serves the great-grandfather.
  • 종조부께 인사하다.
    Say hello to your grandfather.
  • 종조부께서 돌아가시다.
    The great-grandfather dies.
  • 우리 종조부께서는 슬하에 자녀가 없으셔서 우리를 친손자처럼 대하신다.
    My great-grandfather treats us like his own grandchild because he has no children.
  • 할아버지와 종조부께서 어린 시절의 추억을 떠올리시며 담소를 나누신다.
    Grandpa and his grandfather chat, recalling their childhood memories.
  • 저분은 너희 할아버지이시니?
    Is that your grandfather?
    아니, 우리 종조부이셔. 할아버지의 동생 분이야.
    No, he's our grandfather. it's my grandfather's brother.
Từ đồng nghĩa 종조할아버지(從祖할아버지): 할아버지의 남자 형제.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종조부 (종ː조부)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97)