🌟 주둔군 (駐屯軍)

Danh từ  

1. 임무를 수행하기 위해 어떤 곳에 얼마 동안 머물러 있는 군대.

1. QUÂN ĐỒN TRÚ, ĐƠN VỊ ĐỒN TRÚ: Quân đội đang lưu lại trong bao lâu ở nơi nào đó để thi hành nhiệm vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해외 주둔군.
    Overseas troops.
  • 주둔군이 철수하다.
    The garrison withdraws.
  • 주둔군을 보내다.
    Sending troops.
  • 주둔군을 상주시키다.
    Preserve a garrison.
  • 주둔군을 파견하다.
    Dispatch troops.
  • 현재 우리나라에 있는 다른 나라 주둔군의 규모는 꽤 큰 편이다.
    The size of other countries' military presence in our country is quite large.
  • 정부는 우리도 다른 나라들과 함께 분쟁 지역에 주둔군을 파견하겠다고 밝혔다.
    The government said it would also send troops to the conflict zone with other countries.
  • 전반적인 경제 사정의 악화와 군비 축소로 인해 우리 군은 해외 주둔군을 철수시키기로 했다.
    Due to the deterioration of the overall economic situation and the reduction of armaments, our military has decided to withdraw its troops from overseas.
  • 그 나라는 해외 주둔군의 전투력을 강화하기로 했대.
    The country has decided to strengthen its combat capabilities overseas.
    다른 나라에 맞서 자국의 영향력을 유지하려는 전략인가 보네.
    It's a strategy to maintain its influence against other countries.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주둔군 (주ː둔군)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48)