🌟 진퇴 (進退)

Danh từ  

1. 앞으로 나아가고 뒤로 물러남.

1. SỰ TIẾN THOÁI, SỰ TIẾN LÙI: Sự tiến lên phía trước hay lùi lại phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진퇴 결정.
    Deciding to move on.
  • 진퇴 여부.
    Whether or not you're going down.
  • 진퇴를 되풀이하다.
    Repeat one's retreat.
  • 진퇴를 반복하다.
    Repeat the retreat.
  • 적군과 아군은 서로 고지에 깃발을 꽂으며 진퇴를 반복하였다.
    The enemy and our forces repeated their retreat, putting flags on the high ground.
  • 적의 공격이 점점 거세지자 사령관은 진퇴 여부를 고민하였다.
    As the enemy's attack grew stronger, the commander contemplated whether to advance or not.
  • 이곳은 오래 전부터 진퇴를 되풀이하던 곳이니 쉽지 않을 거야.
    This is a place that's been going through a long time, so it won't be easy.
    네. 이번에 꼭 우리가 점령할 수 있도록 준비를 철저히 하겠습니다.
    Yes. we will make thorough preparations for our occupation this time.

2. 직위나 자리에서 머무름과 물러남.

2. SỰ ĐI Ở: Sự ở lại hay rời bỏ một chức vụ hay vị trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진퇴 여부.
    Whether or not you're going down.
  • 진퇴를 결정하다.
    Decide on a retreat.
  • 진퇴를 고려하다.
    Consider a retreat.
  • 진퇴를 고민하다.
    Agonize over one's retreat.
  • 진퇴를 고심하다.
    Agonize over one's retreat.
  • 진퇴를 판단하다.
    Judge a retreat.
  • 회사가 삼 년째 적자가 나자 사장은 진퇴를 고려했다.
    When the company went into the red for the third year, the president considered a retreat.
  • 총장이 부정 입학 사건을 인정하고 진퇴 결정을 내렸다.
    The president acknowledged the scandal and made a decision to step down.
  • 요즘 회사 분위기가 너무 안 좋아. 너는 어떻게 할 거야?
    The atmosphere at work is so bad these days. what are you going to do?
    우리 팀 동료들도 한두 명씩 사표를 내기 시작했고 나 역시 진퇴를 고심하고 있어.
    One or two of our teammates have begun to resign, and i'm also struggling with my career.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진퇴 (진ː퇴) 진퇴 (진ː퉤)
📚 Từ phái sinh: 진퇴하다: 앞으로 나아가고 뒤로 물러나다.

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149)