🌟 존경스럽다 (尊敬 스럽다)

Tính từ  

1. 인격이나 행위 등이 훌륭하여 높이고 받들 만한 데가 있다.

1. ĐÁNG KÍNH: Nhân cách hay hành vi tuyệt vời, có phần đáng được đề cao và tôn trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 존경스러운 시선.
    Respectful gaze.
  • 끈기가 존경스럽다.
    Persistence is admirable.
  • 생각이 존경스럽다.
    The idea is admirable.
  • 스승이 존경스럽다.
    I respect my teacher.
  • 자세가 존경스럽다.
    Respectful in posture.
  • 태도가 존경스럽다.
    Attitude admirable.
  • 나는 끝까지 경기를 포기하지 않은 형을 존경스러운 눈으로 바라보았다.
    I looked with respectful eyes at my brother who had not given up the game to the end.
  • 우리는 평생 번 돈을 기부하신 할머니가 존경스러웠다.
    We were respectful of the old lady who had donated the money she had earned her whole life.
  • 장애를 이겨 내고 세계의 선수들과 어깨를 겨룬 김 선수가 존경스럽다.
    I admire kim, who overcame obstacles and competed with the world's players.
  • 선생님께서는 지금도 쉬지 않고 공부하세요.
    You still study nonstop.
    정말 존경스러운 분이십니다.
    He's a very respectable man.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 존경스럽다 (존경스럽따) 존경스러운 (존경스러운) 존경스러워 (존경스러워) 존경스러우니 (존경스러우니) 존경스럽습니다 (존경스럽씀니다)

🗣️ 존경스럽다 (尊敬 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 존경스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255)