🌟 진료소 (診療所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진료소 (
질ː료소
)
🗣️ 진료소 (診療所) @ Ví dụ cụ thể
- 간이 진료소. [간이 (簡易)]
🌷 ㅈㄹㅅ: Initial sound 진료소
-
ㅈㄹㅅ (
장례식
)
: 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết. -
ㅈㄹㅅ (
장래성
)
: 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này. -
ㅈㄹㅅ (
주름살
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹㅅ (
조리사
)
: 음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121)