🌟 진료소 (診療所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진료소 (
질ː료소
)
🗣️ 진료소 (診療所) @ Ví dụ cụ thể
- 간이 진료소. [간이 (簡易)]
🌷 ㅈㄹㅅ: Initial sound 진료소
-
ㅈㄹㅅ (
장례식
)
: 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết. -
ㅈㄹㅅ (
장래성
)
: 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này. -
ㅈㄹㅅ (
주름살
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹㅅ (
조리사
)
: 음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11)