🌟 간이 (簡易)

Danh từ  

1. 기본적인 것만을 갖추어 간단하고 편리함.

1. SỰ GIẢN TIỆN: Sự đơn giản và tiện lợi do chỉ có thứ cơ bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간이 진료소.
    Simple clinic.
  • Google translate 간이 치료.
    Liver therapy.
  • Google translate 간이 학교.
    A simple school.
  • Google translate 간이 화장실.
    A simple toilet.
  • Google translate 간이 휴게소.
    A temporary rest area.
  • Google translate 자원봉사자들은 마을에 간이 보건소를 만들고 환자들을 돌봤다.
    Volunteers set up a temporary health center in the village and took care of patients.
  • Google translate 나는 퇴근길에 가볍게 한잔하고 싶어서 길거리에 있는 간이 술집에 갔다.
    I wanted a light drink on my way home from work, so i went to a snack bar on the street.
  • Google translate 등산하다가 화장실에 가고 싶어지면 어떡하지?
    What if i want to go to the bathroom while hiking?
    Google translate 등산로 곳곳에 간이 화장실이 있으니까 걱정하지 마.
    There are temporary restrooms all over the hiking trail, so don't worry.

간이: simplicity; ease; handiness,かんい【簡易】。かんりゃく【簡略】。かんたん【簡単】,simplicité,simplicidad, sencillez,بساطة,товхон, энгийн, явуулын,sự giản tiện,ความง่าย, ความสะดวก, ชั่วคราว,sederhana,простой; упрощенный; элементарный,简易,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간이 (가ː니)

📚 Annotation: 주로 ‘간이 ~’로 쓴다.


🗣️ 간이 (簡易) @ Giải nghĩa

🗣️ 간이 (簡易) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226)