🌟 진열대 (陳列臺)

Danh từ  

1. 여러 사람에게 보이기 위해 물건을 늘어놓을 수 있도록 만든 대.

1. KỆ TRƯNG BÀY: Kệ được làm để bày đồ vật ra cho nhiều người nhìn thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상품 진열대.
    A goods stand.
  • 진열대 안.
    In the display case.
  • 진열대에 놓다.
    Put it on the shelf.
  • 진열대에 전시되다.
    Exhibit on display.
  • 진열대에서 꺼내다.
    Take out of a display case.
  • 주인은 우리가 지목한 물건을 유리 진열대에서 꺼냈다.
    The owner took out the things we pointed out from the glass stand.
  • 문을 닫은 가게의 상품 진열대에는 먼지가 쌓여 있었다.
    There was a pile of dust on the goods shelves of the closed shop.
  • 이 목걸이 볼 수 있을까요?
    May i see this necklace?
    네. 진열대 안에서 꺼내 드릴게요.
    Yes. i'll get you out of the display case.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진열대 (지ː녈때)

🗣️ 진열대 (陳列臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Khí hậu (53)