🌟 정산하다 (精算 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정산하다 (
정산하다
)
📚 Từ phái sinh: • 정산(精算): 꼼꼼하고 자세하게 계산함. 또는 그런 계산.
🗣️ 정산하다 (精算 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 팽팽히 정산하다. [팽팽히]
- 요금소에서 정산하다. [요금소 (料金所)]
- 수입금을 정산하다. [수입금 (收入金)]
- 주차료를 정산하다. [주차료 (駐車料)]
- 실비를 정산하다. [실비 (實費)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 정산하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132)