🌟 정산하다 (精算 하다)

Động từ  

1. 꼼꼼하고 자세하게 계산하다.

1. QUYẾT TOÁN, THANH TOÁN: Tính toán một cách tỉ mỉ và cẩn thận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정산한 금액.
    The amount settled.
  • 비용을 정산하다.
    Calculate the cost.
  • 세금을 정산하다.
    Settle taxes.
  • 요금을 정산하다.
    Calculate the charges.
  • 퇴직금을 정산하다.
    Settlement of severance pay.
  • 여행에서 돌아온 그들은 여행 경비를 정산했다.
    Returning from the trip, they settled their travel expenses.
  • 그는 회사를 그만두기에 앞서 퇴직금을 정산했다.
    He settled his severance pay before quitting the company.
  • 개인적인 사정으로 인해서 오늘로 회사를 그만두게 되었습니다.
    Due to personal reasons, i quit the company today.
    그러면 오늘까지 일한 임금을 정산해 가도록 하세요.
    Then you should settle your wages until today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정산하다 (정산하다)
📚 Từ phái sinh: 정산(精算): 꼼꼼하고 자세하게 계산함. 또는 그런 계산.

🗣️ 정산하다 (精算 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Gọi món (132)