🌟 직통하다 (直通 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직통하다 (
직통하다
)
📚 Từ phái sinh: • 직통(直通): 전화 등이 바로 통함., 어떤 결과나 효과가 바로 나타남., 열차나 버스 …
🌷 ㅈㅌㅎㄷ: Initial sound 직통하다
-
ㅈㅌㅎㄷ (
쟁탈하다
)
: 바라는 것을 싸워서 빼앗다.
Động từ
🌏 TRANH ĐOẠT: Tranh đấu và đoạt lấy cái mình muốn. -
ㅈㅌㅎㄷ (
질타하다
)
: 큰 소리로 잘못을 나무라다.
Động từ
🌏 RẦY LA, QUÁT THÁO, MẮNG MỎ: Lớn tiếng trách mắng lỗi lầm. -
ㅈㅌㅎㄷ (
질투하다
)
: 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나치게 미워하고 싫어하다.
Động từ
🌏 GHEN TUÔNG, GHEN: Rất ghét và khó chịu trong trường hợp mà đối tượng (vợ, chồng, người yêu) mình thích người khác, trong quan hệ vợ chồng hoặc yêu đương. -
ㅈㅌㅎㄷ (
정통하다
)
: 어떤 사물에 대하여 깊고 정확하며 자세히 알다.
Động từ
🌏 TINH THÔNG: Biết sâu, chính xác và chi tiết về sự vật nào đó. -
ㅈㅌㅎㄷ (
조퇴하다
)
: 학교나 직장 등에서 마치기로 예정된 시간 이전에 나오다.
Động từ
🌏 NGHỈ SỚM, TAN SỚM: Ra khỏi trường học hay nơi làm việc trước thời gian đã dự định sẽ kết thúc. -
ㅈㅌㅎㄷ (
직통하다
)
: 전화 등이 바로 통하다.
Động từ
🌏 KẾT NỐI TRỰC TIẾP: Điện thoại… được kết nối trực tiếp. -
ㅈㅌㅎㄷ (
중퇴하다
)
: 학생이 과정을 다 마치지 못하고 중간에 학교를 그만두다.
Động từ
🌏 BỎ HỌC, NGHỈ HỌC GIỮA CHỪNG: Học sinh không hoàn tất chương trình học mà nghỉ học giữa chừng. -
ㅈㅌㅎㄷ (
지탱하다
)
: 어떤 것을 버티거나 견디거나 유지하다.
Động từ
🌏 GIỮ VỮNG, GIỮ NGUYÊN: Chịu đựng hoặc kiên nhẫn hoặc duy trì y nguyên sự vật nào đó. -
ㅈㅌㅎㄷ (
중탕하다
)
: 음식을 담은 그릇을 끓는 물 속에 넣어 그릇 안에 있는 음식을 익히거나 데우다.
Động từ
🌏 CHƯNG CÁCH THỦY, CHƯNG: Cho bát đựng thức ăn vào trong nước sôi để làm nóng hay làm chín thức ăn bên trong bát. -
ㅈㅌㅎㄷ (
자퇴하다
)
: 다니던 학교를 스스로 그만두다.
Động từ
🌏 THÔI HỌC, BỎ HỌC: Tự bỏ trường đang học. -
ㅈㅌㅎㄷ (
재탕하다
)
: 한 번 끓여서 먹은 한약재를 두 번째 끓이다.
Động từ
🌏 SẮC LẠI: Nấu lần thứ hai nguyên liệu thuốc bắc đã nấu uống một lần. -
ㅈㅌㅎㄷ (
전투하다
)
: 두 편의 군대가 무기를 갖추고 서로 싸우다.
Động từ
🌏 CHIẾN ĐẤU: Quân đội hai phía lấy vũ khí và đánh nhau. -
ㅈㅌㅎㄷ (
지탄하다
)
: 잘못을 꼭 집어 비난하다.
Động từ
🌏 CHỈ TRÍCH, PHÊ BÌNH: Chỉ ra và phê phán lỗi lầm đó.
• Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8)