🌟 진도표 (進度表)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진도표 (
진ː도표
)
🌷 ㅈㄷㅍ: Initial sound 진도표
-
ㅈㄷㅍ (
진도표
)
: 어떤 일이나 학습의 진도를 그려서 나타낸 도표.
Danh từ
🌏 BẢNG THEO DÕI TIẾN ĐỘ: Bảng vẽ lại và thể hiện tiến độ của sự việc nào đó xảy ra hoặc của việc học tập. -
ㅈㄷㅍ (
중도파
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 중간 입장을 취하는 집단.
Danh từ
🌏 PHE TRUNG LẬP, PHÁI TRUNG LẬP: Nhóm người đi theo quan điểm trung gian, không nghiêng về một bên nào cả. -
ㅈㄷㅍ (
전당포
)
: 물건을 잡고 돈을 빌려주어 이익을 얻는 곳.
Danh từ
🌏 HIỆU CẦM ĐỒ, TIỆM CẦM ĐỒ: Nơi giữ lấy đồ vật và cho vay tiền, kiếm lời.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97)