🌟 진도표 (進度表)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 학습의 진도를 그려서 나타낸 도표.

1. BẢNG THEO DÕI TIẾN ĐỘ: Bảng vẽ lại và thể hiện tiến độ của sự việc nào đó xảy ra hoặc của việc học tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교과 진도표.
    Curriculum progress sheet.
  • 수업 진도표.
    Class progress.
  • 학과 진도표.
    A progress chart of departments.
  • 진도표를 만들다.
    Make a progress chart.
  • 진도표를 보다.
    Look at the progress chart.
  • 진도표를 확인하다.
    Check the progress chart.
  • 국어 수업은 진도표대로 진행되지 않았다.
    The korean language class did not proceed according to the progress chart.
  • 나는 진도표를 보고 내일 배울 내용을 미리 공부했다.
    I looked at the progress chart and studied what i would learn tomorrow in advance.
  • 진도표를 만들어서 방학 숙제를 미리미리 해 두렴.
    Make a progress chart and do your vacation homework in advance.
    알았어요. 엄마, 방학한 지 이틀밖에 안 되었어요.
    Okay. mom, it's only been two days since i started vacation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진도표 (진ː도표)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97)