🌟 정시 (定時)

Danh từ  

1. 정해진 때나 시간.

1. THỜI GIỜ ĐÃ ĐỊNH: Thời gian hoặc thời điểm đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정시 뉴스.
    Regular news.
  • 정시 도착.
    Arrived on time.
  • 정시 출발.
    On time departure.
  • 정시 퇴근.
    Get off work on time.
  • 정시가 되다.
    Be on time.
  • 정시에 들어오다.
    Coming in on time.
  • 정시에 운행하다.
    Run on time.
  • 기상 악화로 비행기는 정시에 이륙하지 못했다.
    Bad weather prevented the plane from taking off on time.
  • 빵이 구워져 나오는 정시가 되면 사람들이 빵집 앞에 몰려들었다.
    At the regular hour when the bread was baked, people gathered in front of the bakery.
  • 우리 회사는 왜 정시 퇴근을 권장하죠?
    Why does our company encourage you to leave work on time?
    야근을 하면 전기 요금이 많이 나오거든.
    Working overtime costs a lot of electricity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정시 (정ː시)

🗣️ 정시 (定時) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)