🌟 정시 (定時)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정시 (
정ː시
)
🗣️ 정시 (定時) @ Ví dụ cụ thể
- 정부는 전기 사용량을 절감하기 위해 공무원들에게 정시 퇴근을 권장했다. [절감하다 (節減하다)]
- 너희 회사는 직원들이 정시 퇴근을 한다고 소문났더라. [권면하다 (勸勉하다)]
- 정시 퇴근하기도 하고 야근도 많이 해서 대중없지, 뭐. [대중없다]
- 단거리를 운항하는 비행기는 안전성과 정시 발착을 중시한다. [발착 (發着)]
- 정시 퇴근. [퇴근 (退勤)]
- 요즘 일이 많아서 정시 퇴근을 한 날이 손에 꼽을 정도이다. [퇴근 (退勤)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 정시
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)