🌟 정시 (定時)

Danh từ  

1. 정해진 때나 시간.

1. THỜI GIỜ ĐÃ ĐỊNH: Thời gian hoặc thời điểm đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정시 뉴스.
    Regular news.
  • Google translate 정시 도착.
    Arrived on time.
  • Google translate 정시 출발.
    On time departure.
  • Google translate 정시 퇴근.
    Get off work on time.
  • Google translate 정시가 되다.
    Be on time.
  • Google translate 정시에 들어오다.
    Coming in on time.
  • Google translate 정시에 운행하다.
    Run on time.
  • Google translate 기상 악화로 비행기는 정시에 이륙하지 못했다.
    Bad weather prevented the plane from taking off on time.
  • Google translate 빵이 구워져 나오는 정시가 되면 사람들이 빵집 앞에 몰려들었다.
    At the regular hour when the bread was baked, people gathered in front of the bakery.
  • Google translate 우리 회사는 왜 정시 퇴근을 권장하죠?
    Why does our company encourage you to leave work on time?
    Google translate 야근을 하면 전기 요금이 많이 나오거든.
    Working overtime costs a lot of electricity.

정시: time,ていじ・じょうじ【定時】,heure prévue,hora establecida, hora fijada,وقت محدّد,тогтсон цаг, тогтсон үе,thời giờ đã định,กำหนดการ, เวลาที่กำหนด, ช่วงเวลาที่กำหนด,tepat waktu,установленное время,规定时间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정시 (정ː시)

🗣️ 정시 (定時) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121)