🌟 직속하다 (直屬 하다)

Động từ  

1. 어떤 조직이나 사람에 직접적으로 속하다.

1. TRỰC THUỘC: Trực tiếp thuộc về tổ chức hay cá nhân nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 직속한 관계.
    Direct relationship.
  • 직속한 군대.
    An army under direct control.
  • 직속한 기관.
    An agency under direct control.
  • 직속한 부서.
    The department under direct control.
  • 우리 부서는 총리실에 직속해 있다.
    Our department is under direct control of the prime minister's office.
  • 김 과장은 경리부에 직속해 있는 부서에서 일한다.
    Kim works in a department directly under the accounting department.
  • 우리 부대는 청와대에 직속해 대통령 경호 업무를 담당하고 있다.
    Our unit is in charge of presidential security affairs under direct control of cheong wa dae.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 직속하다 (직쏘카다)
📚 Từ phái sinh: 직속(直屬): 어떤 조직이나 사람에 직접적으로 속하여 있음. 또는 그런 소속.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86)