🌟 직속하다 (直屬 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 직속하다 (
직쏘카다
)
📚 Từ phái sinh: • 직속(直屬): 어떤 조직이나 사람에 직접적으로 속하여 있음. 또는 그런 소속.
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 직속하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86)