🌟 중반기 (中盤期)

Danh từ  

1. 일정한 기간의 중간쯤 되는 시기.

1. GIỮA KÌ, TRUNG KÌ: Thời kì ở khoảng giữa của quãng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작년 중반기.
    Half of last year.
  • 학기 중반기.
    Mid-semester.
  • 발달의 중반기.
    Mid-term of development.
  • 인생의 중반기.
    Mid-life.
  • 학업의 중반기.
    Mid-term of study.
  • 중반기를 넘기다.
    Pass the mid-term period.
  • 중반기에 들어가다.
    Enter the mid-term.
  • 중반기에 이르다.
    Reach the mid-term.
  • 중반기에 접어들다.
    Enter the middle stage.
  • 학기의 중반기가 지나자 학생들은 학업에 점점 지쳐가기 시작했다.
    After the middle of the semester, students began to get tired of their studies.
  • 정신없이 일을 하면서 살다 보니 나도 어느새 인생의 중반기에 이르렀다.
    Living a hectic life, i've reached the middle of my life.
  • 저 선수는 계약 기간의 중반기에 접어들어서 그런지 많이 안정적인 경기를 펼치네.
    He's in the middle of his contract, so he's playing very stable.
    그러게 말이야. 이제는 같은 팀 선수들과 호흡도 잘 맞는 것 같아.
    I know. now i think we're in good harmony with the same team players.
Từ tham khảo 상반기(上半期): 한 해나 일정한 기간을 둘로 나눌 때 앞의 절반 기간.
Từ tham khảo 하반기(下半期): 한 해나 일정한 기간을 둘로 나눌 때 뒤의 절반 기간.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중반기 (중반기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151)