🌟 중성적 (中性的)

Danh từ  

1. 서로 반대되는 두 성질 사이의 중간적 성질을 띠는 것.

1. TÍNH CHẤT TRUNG TÍNH: Cái mang tính chất trung gian giữa hai tính chất đối lập nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중성적인 설명.
    A neutral explanation.
  • 중성적인 의견.
    Neutral opinion.
  • 중성적인 입장.
    Neutral position.
  • 중성적인 주장.
    Neutral argument.
  • 태도가 중성적이다.
    Attitude is neutral.
  • 표현이 중성적이다.
    The expression is neutral.
  • 친구들의 갈등 상황에 관여하고 싶지 않았던 나는 중성적인 입장을 고수했다.
    Not wanting to get involved in my friends' conflict, i stuck to my neutral stance.
  • 그녀의 소설은 감정 표현이 중성적인 것이 특징으로 여성들에게 인기가 많다.
    Her novels are popular with women because of their neutral emotional expression.
  • 나는 네 의견도 좋은 것 같고 회장 의견도 좋은 것 같아.
    I think your opinion is good and the chairman's opinion is good.
    그렇게 중성적인 의견만 내지 말고 객관적으로 봤을 때 어떻게 하는 게 좋을지 말해 줘.
    Don't just give such a neutral opinion, tell me what to do when viewed objectively.

2. 성적인 특징이 남성이나 여성 중 어느 한쪽의 특성을 뚜렷하게 갖지 않는 것.

2. TÍNH ÁI NAM ÁI NỮ: Cái mà đặc trưng mang tính giới tính không mang đặc tính rõ ràng là nữ tính hay nam tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중성적인 매력.
    Neutral attraction.
  • 중성적인 모델.
    Neutral model.
  • 중성적인 이미지.
    Neutral image.
  • 이름이 중성적이다.
    The name is neutral.
  • 인상이 중성적이다.
    The impression is neutral.
  • 우리 언니는 중성적인 이름 탓에 종종 남자로 오해받곤 한다.
    My sister is often misunderstood as a man because of her neutral name.
  • 나는 인상이 중성적이다보니 사람들이 처음에 여자인지 남자인지 구별을 잘 못한다.
    I have a neutral impression, so i can't tell whether people are first women or men.
  • 저 모델은 여성스러운 옷도 잘 어울리고 남성적인 옷도 잘 어울리는 것 같아.
    I think that model looks good in feminine and masculine clothes.
    그러게 말이야. 중성적인 매력을 가진 모델이야.
    I know. it's a model with a neutral charm.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중성적 (중성적)
📚 Từ phái sinh: 중성(中性): 서로 반대되는 두 성질 사이의 중간인 성질., 서양 언어의 문법에서, 단어…

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10)